Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
government revenue


noun
income available to the government
Syn:
government income
Hypernyms:
income
Hyponyms:
tax income, taxation, tax revenue, revenue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.